| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 23:30 |
20 FT |
Volyn[12] Metalist Kharkiv[4] (Hòa) |
1 4 |
0.5-1 |
1.13 0.74 |
2.5 u |
0.71 1.13 |
5.00 1.57 3.75 |
| 24/04 23:30 |
20 FT |
Chernomorets Odessa[5] Dynamo Kyiv[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
1.08 0.73 |
2-2.5 u |
0.90 0.87 |
4.80 1.60 3.75 |
| 24/04 21:00 |
20 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.01 0.82 |
8.43 1.32 4.64 |
| 24/04 19:00 |
20 FT |
Illichivets mariupol[9] FC Vorskla Poltava[8] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
1.05 0.79 |
2.18 3.01 3.04 |
| 23/04 22:59 |
20 FT |
Shakhtar Donetsk[1] SC Tavriya[16] (Hòa) |
2 1 |
3 | 0.82 0.95 |
3.5 u |
0.80 0.98 |
1.04 51.00 14.00 |
| 23/04 21:00 |
20 FT |
Sevastopol PFK[13] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
5 0 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2-2.5 u |
0.86 0.97 |
1.84 3.57 3.37 |
| 23/04 21:00 |
20 FT |
Zorya[6] FC Karpaty Lviv[11] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
1.68 5.09 3.39 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá