| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/12 00:00 |
18 FT |
Chernomorets Odessa[3] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.87 0.99 |
2.5-3 u |
1.02 0.82 |
6.41 1.52 3.61 |
| 02/12 22:59 |
18 FT |
Sevastopol PFK[12] Dynamo Kyiv[5] (Hòa) |
1 2 |
1.25 |
2.5-3 u |
6.04 1.50 3.90 |
||
| 01/12 22:00 |
18 FT |
Volyn[12] Metalurh Zaporizhya[15] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.80 4.00 3.25 |
| 01/12 18:30 |
18 FT |
Zorya[7] FC Dnipro Dnipropetrovsk[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.50 1.70 3.25 |
| 30/11 23:30 |
18 FT |
Illichivets mariupol[9] Metalist Kharkiv[4] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
6.55 1.51 3.62 |
| 30/11 21:00 |
18 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] SC Tavriya[16] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.82 4.52 3.14 |
| 30/11 00:00 |
18 FT |
FC Metalurg Donetsk[8] FC Vorskla Poltava[6] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.12 3.25 3.24 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá