| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/04 23:30 |
26 FT |
Chernomorets Odessa[5] FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.94 0.84 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
6.16 1.52 3.74 |
| 20/04 21:00 |
26 FT |
Metalurh Zaporizhya[14] Metalist Kharkiv[4] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.89 0.88 |
2-2.5 u |
0.82 0.96 |
6.00 1.55 3.75 |
| 20/04 21:00 |
26 FT |
Dynamo Kyiv[3] FC Vorskla Poltava[8] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.89 0.88 |
2.5 u |
1.01 0.78 |
1.36 9.00 4.30 |
| 20/04 19:00 |
26 FT |
Volyn[10] Zorya[6] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.01 0.78 |
2 u |
0.81 0.97 |
2.25 3.20 3.10 |
| 20/04 18:00 |
26 FT |
SC Tavriya[16] FC Karpaty Lviv[11] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.07 0.73 |
2-2.5 u |
1.00 0.78 |
2.90 2.40 2.90 |
| 19/04 21:00 |
26 FT |
Shakhtar Donetsk[1] FC Metalurg Donetsk[7] (Hòa) |
2 1 |
2 | 0.95 0.83 |
2.5 u |
0.47 1.70 |
1.17 15.00 6.50 |
| 19/04 18:00 |
26 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] Illichivets mariupol[9] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.03 0.76 |
2.5 u |
1.50 0.53 |
2.38 3.10 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá