| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 02:00 |
4 FT |
Olympique de Safi[7] Forces Armee Royales[5] (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
0.77 1.02 |
2 u |
1.02 0.77 |
3.20 2.35 2.70 |
| 06/10 00:00 |
4 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[10] Renaissance Sportive de Berkane[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
4.10 1.90 2.90 |
| 05/10 22:00 |
4 FT |
Yacoub El Mansour[11] Olympique Dcheira[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.15 3.50 2.75 |
| 05/10 22:00 |
4 FT |
HUSA Hassania Agadir[13] Difaa Hassani Jdidi[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.95 4.00 2.87 |
| 05/10 00:00 |
4 FT |
IRT Itihad de Tanger[9] Union Touarga Sport Rabat[14] (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.90 2.30 3.00 |
| 04/10 22:00 |
4 FT |
Renaissance Zmamra[15] Kawkab de Marrakech[16] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.15 3.25 3.00 |
| 04/10 00:00 |
4 FT |
CODM Meknes[5] Wydad Casablanca[3] (Hòa) |
1 3 |
0.75 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.83 0.98 |
6.00 1.75 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá