| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 05:00 |
23 FT |
SCCM Chabab Mohamedia[11] HUSA Hassania Agadir[13] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.78 1.00 |
1.5-2 u |
0.80 0.98 |
2.55 2.80 2.75 |
| 17/04 05:00 |
23 FT |
IRT Itihad de Tanger[16] OCK Olympique de Khouribga[15] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.82 1.00 |
2 u |
1.11 0.70 |
|
| 17/04 05:00 |
23 FT |
Forces Armee Royales[1] Maghrib Association Tetouan[10] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.85 0.93 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
1.44 7.00 3.60 |
| 16/04 05:00 |
23 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[5] Js Soualem[6] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.84 0.89 |
2-2.5 u |
0.84 0.85 |
1.37 7.50 4.15 |
| 16/04 05:00 |
23 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[8] Wydad Casablanca[2] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.89 0.93 |
2 u |
0.88 0.92 |
4.10 1.87 3.00 |
| 16/04 05:00 |
23 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[7] Union Touarga Sport Rabat[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.79 1.03 |
2 u |
1.11 0.70 |
2.50 2.80 2.70 |
| 15/04 05:00 |
23 FT |
Difaa Hassani Jdidi[13] Olympique de Safi[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.98 0.76 |
1.5-2 u |
0.74 1.06 |
2.70 2.60 2.74 |
| 15/04 05:00 |
23 FT |
MCO Mouloudia Oujda[14] Maghreb Fez[9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 0.93 |
1.5-2 u |
0.80 1.00 |
2.57 2.79 2.68 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá