| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/01 02:30 |
10 FT |
Wydad Casablanca[2] SCCM Chabab Mohamedia[11] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.62 1.25 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
1.29 8.50 4.20 |
| 05/01 22:00 |
10 FT |
Js Soualem[9] Forces Armee Royales[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.88 0.94 |
2 u |
0.89 0.91 |
3.60 1.92 3.00 |
| 05/01 02:30 |
10 FT |
Union Touarga Sport Rabat[4] Uts Union Touarga Sport Rabat[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 0.88 |
2.5 u |
1.45 0.49 |
1.69 5.50 3.20 |
| 05/01 00:15 |
10 FT |
Maghreb Fez[7] Renaissance Sportive de Berkane[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.73 1.08 |
1.5 u |
0.49 1.45 |
2.43 2.87 2.78 |
| 04/01 22:00 |
10 FT |
Olympique de Safi[5] Maghrib Association Tetouan[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.89 0.91 |
2.5 u |
1.45 0.49 |
2.15 3.30 2.90 |
| 04/01 02:30 |
10 FT |
OCK Olympique de Khouribga[15] RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
1.08 0.74 |
2-2.5 u |
0.96 0.84 |
5.20 1.52 3.60 |
| 04/01 00:15 |
10 FT |
HUSA Hassania Agadir[9] Difaa Hassani Jdidi[13] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.80 1.02 |
2 u |
1.00 0.80 |
1.78 4.40 2.90 |
| 03/01 22:00 |
10 FT |
IRT Itihad de Tanger[16] MCO Mouloudia Oujda[14] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.02 0.80 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.38 3.10 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá