| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 05:00 |
21 FT |
Forces Armee Royales[1] SCCM Chabab Mohamedia[10] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.95 0.83 |
2-2.5 u |
1.06 0.75 |
1.36 8.50 3.90 |
| 06/04 05:00 |
21 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[4] Wydad Casablanca[2] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.68 1.19 |
1.5-2 u |
0.81 1.01 |
2.42 2.93 2.71 |
| 05/04 05:00 |
21 FT |
OCK Olympique de Khouribga[15] Maghreb Fez[8] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.86 0.89 |
1.5-2 u |
0.78 0.97 |
2.75 2.80 2.70 |
| 05/04 05:00 |
21 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[7] Js Soualem[9] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.89 0.85 |
2 u |
0.91 0.84 |
1.66 5.50 3.25 |
| 04/04 05:00 |
21 FT |
Difaa Hassani Jdidi[12] Maghrib Association Tetouan[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.82 0.91 |
1.5-2 u |
0.75 1.05 |
|
| 04/04 05:00 |
21 FT |
IRT Itihad de Tanger[16] Union Touarga Sport Rabat[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.96 0.84 |
2 u |
0.95 0.85 |
|
| 04/04 05:00 |
21 FT |
MCO Mouloudia Oujda[13] Olympique de Safi[5] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.94 0.86 |
2 u |
1.00 0.80 |
|
| 03/04 05:00 |
21 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[8] HUSA Hassania Agadir[14] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.94 0.80 |
1.5-2 u |
0.79 0.90 |
2.30 3.30 2.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá