| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/01 02:30  | 
14 FT  | 
Js Soualem[7] Wydad Casablanca[3] (Hòa)  | 
0 1  | 
0-0.5  | 
1.01 0.79  | 
1.5-2 u  | 
0.82 0.98  | 
3.75 2.00 2.85  | 
| 23/01 02:30  | 
14 FT  | 
OCK Olympique de Khouribga[15] Olympique de Safi[8] (Hòa)  | 
0 1  | 
0 | 0.96 0.84  | 
1.5-2 u  | 
0.85 0.95  | 
2.78 2.61 2.65  | 
| 23/01 00:15  | 
14 FT  | 
IRT Itihad de Tanger[16] SCCM Chabab Mohamedia[11] (Hòa)  | 
0 1  | 
0 | 0.93 0.85  | 
2 u  | 
1.06 0.75  | 
2.70 2.60 2.80  | 
| 22/01 22:00  | 
14 FT  | 
Union Touarga Sport Rabat[2] Maghrib Association Tetouan[13] (Hòa)  | 
1 2  | 
0.5-1 | 0.78 1.02  | 
2-2.5 u  | 
1.02 0.78  | 
1.55 5.75 3.40  | 
| 22/01 02:30  | 
14 FT  | 
Maghreb Fez[5] HUSA Hassania Agadir[12] (Hòa)  | 
1 1  | 
0-0.5 | 0.85 0.93  | 
1.5 u  | 
0.65 1.05  | 
2.10 3.70 2.75  | 
| 22/01 00:15  | 
14 FT  | 
Renaissance Sportive de Berkane[10] Difaa Hassani Jdidi[9] (Hòa)  | 
1 0  | 
0.5-1 | 0.85 0.93  | 
2 u  | 
0.98 0.80  | 
1.60 5.75 3.20  | 
| 21/01 22:00  | 
14 FT  | 
RCA Raja Casablanca Atlhletic[4] Forces Armee Royales[1] (Hòa)  | 
1 0  | 
0.5 | 0.93 0.85  | 
2 u  | 
0.91 0.87  | 
1.90 4.00 3.00  | 
| 21/01 02:30  | 
14 FT  | 
MCO Mouloudia Oujda[14] Uts Union Touarga Sport Rabat[8] (Hòa)  | 
2 2  | 
0-0.5 | 0.91 0.92  | 
1.5-2 u  | 
0.66 1.18  | 
2.15 3.10 2.90  | 
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá