| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 05:00 |
22 FT |
HUSA Hassania Agadir[14] Forces Armee Royales[1] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.79 0.96 |
2-2.5 u |
0.96 0.79 |
3.70 1.90 3.25 |
| 10/04 05:00 |
22 FT |
Maghrib Association Tetouan[11] SCCM Chabab Mohamedia[10] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.94 0.80 |
2 u |
0.91 0.84 |
2.25 3.25 2.95 |
| 09/04 05:00 |
22 FT |
Union Touarga Sport Rabat[3] RCA Raja Casablanca Atlhletic[4] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.72 1.04 |
1.5-2 u |
0.73 0.98 |
3.10 2.40 2.65 |
| 09/04 05:00 |
22 FT |
Wydad Casablanca[2] MCO Mouloudia Oujda[13] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.90 0.83 |
2-2.5 u |
0.81 0.94 |
1.33 8.75 4.25 |
| 08/04 05:00 |
22 FT |
Js Soualem Difaa Hassani Jdidi (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.88 0.89 |
1.5-2 u |
0.83 0.94 |
2.16 3.40 2.76 |
| 08/04 05:00 |
22 FT |
Maghreb Fez IRT Itihad de Tanger (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.85 0.90 |
1.5-2 u |
0.75 1.00 |
1.85 4.40 3.15 |
| 08/04 05:00 |
22 FT |
Olympique de Safi Uts Union Touarga Sport Rabat (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.00 0.75 |
1.5-2 u |
0.79 0.96 |
2.10 3.70 2.90 |
| 08/04 05:00 |
22 FT |
OCK Olympique de Khouribga Renaissance Sportive de Berkane (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.72 1.05 |
1.5-2 u |
0.79 0.96 |
2.65 2.90 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá