| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 02:00  | 
7 FT  | 
Chabab Rif Hoceima[13] Union Touarga Sport Rabat[8] (Hòa)  | 
1 0  | 
0-0.5 | 1.15 0.68  | 
1.5-2 u  | 
0.84 0.88  | 
2.62 2.65 2.77  | 
| 02/11 22:15  | 
7 FT  | 
Forces Armee Royales[12] HUSA Hassania Agadir[7] (Hòa)  | 
2 1  | 
0-0.5 | 0.64 1.25  | 
2 u  | 
1.08 0.73  | 
1.94 3.60 3.05  | 
| 02/11 22:00  | 
7 FT  | 
Renaissance Sportive de Berkane[6] Wydad Casablanca[1] (Hòa)  | 
1 1  | 
0-0.5 | 1.02 0.75  | 
2 u  | 
1.13 0.70  | 
2.32 3.21 2.70  | 
| 02/11 20:00  | 
7 FT  | 
Chabab Atlas Khenifra[14] Maghreb Fez[15] (Hòa)  | 
2 1  | 
0-0.5 | 1.02 0.80  | 
2 u  | 
1.05 0.76  | 
2.30 3.26 2.69  | 
| 02/11 02:00  | 
7 FT  | 
Maghrib Association Tetouan[2] KAC de Kenitra[11] (Hòa)  | 
0 1  | 
0.5-1 | 0.78 1.03  | 
2 u  | 
1.15 0.68  | 
1.60 5.42 3.22  | 
| 01/11 22:00  | 
7 FT  | 
Difaa Hassani Jdidi[9] Olympique de Safi[16] (Hòa)  | 
3 0  | 
0.5-1 | 0.97 0.85  | 
2 u  | 
1.20 0.65  | 
1.59 5.39 3.34  | 
| 01/11 21:30  | 
7 FT  | 
Itihad Khemisset[10] Kawkab de Marrakech[3] (Hòa)  | 
0 1  | 
0 | 0.78 1.03  | 
2 u  | 
1.14 0.64  | 
2.50 3.00 2.60  | 
| 01/11 02:00  | 
7 FT  | 
RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] OCK Olympique de Khouribga[5] (Hòa)  | 
0 0  | 
0.5 | 0.70 1.10  | 
2 u  | 
1.00 0.80  | 
1.64 5.00 3.20  | 
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá