| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 01:15 |
25 FT |
Olympique de Safi[9] OCK Olympique de Khouribga[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.73 1.12 |
1.5-2 u |
0.95 0.78 |
1.95 3.95 2.90 |
| 12/04 23:05 |
25 FT |
Itihad Khemisset[16] HUSA Hassania Agadir[7] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.08 0.76 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.75 2.42 2.92 |
| 12/04 21:00 |
25 FT |
Forces Armee Royales[11] Maghreb Fez[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.02 0.82 |
1.5-2 u |
0.83 0.99 |
2.37 2.84 2.89 |
| 12/04 01:00 |
25 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[11] Chabab Rif Hoceima[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.65 1.20 |
2 u |
1.11 0.66 |
1.92 3.66 3.07 |
| 11/04 22:30 |
25 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[8] Wydad Casablanca[1] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.21 0.65 |
2.5 u |
2.00 0.36 |
3.40 2.37 2.87 |
| 11/04 20:30 |
25 FT |
Maghrib Association Tetouan[5] Union Touarga Sport Rabat[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.93 0.90 |
2 u |
1.15 0.70 |
2.65 2.65 2.75 |
| 11/04 20:00 |
25 FT |
Difaa Hassani Jdidi[7] KAC de Kenitra[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.11 0.74 |
2 u |
1.12 0.71 |
1.80 4.30 3.00 |
| 10/04 22:59 |
25 FT |
Chabab Atlas Khenifra[15] Kawkab de Marrakech[4] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.58 1.38 |
1.5-2 u |
1.04 0.78 |
2.25 3.36 2.66 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá