| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/10 02:00 |
6 FT |
Maghreb Fez[15] Renaissance Sportive de Berkane[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.84 0.92 |
1.5-2 u |
0.74 1.08 |
2.43 2.96 2.74 |
| 26/10 23:45 |
6 FT |
Olympique de Safi[16] Forces Armee Royales[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.96 0.88 |
2 u |
1.10 0.70 |
3.00 2.25 2.90 |
| 26/10 22:00 |
6 FT |
Difaa Hassani Jdidi[7] Itihad Khemisset[13] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.69 1.10 |
2 u |
1.10 0.70 |
1.61 5.39 3.08 |
| 26/10 20:30 |
6 FT |
Union Touarga Sport Rabat[8] Kawkab de Marrakech[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 1.00 |
1.5-2 u |
1.15 0.68 |
2.60 2.90 2.70 |
| 26/10 01:00 |
6 FT |
HUSA Hassania Agadir[9] RCA Raja Casablanca Atlhletic[3] (Hòa) |
5 3 |
0-0.5 |
0.81 1.03 |
2 u |
1.08 0.73 |
2.80 2.30 3.05 |
| 25/10 22:00 |
6 FT |
Wydad Casablanca[5] Chabab Rif Hoceima[11] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.91 0.84 |
2 u |
1.00 0.73 |
1.60 5.26 3.34 |
| 25/10 20:00 |
6 FT |
KAC de Kenitra[14] Chabab Atlas Khenifra[12] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.83 1.01 |
2 u |
1.10 0.72 |
2.04 3.68 2.86 |
| 25/10 01:00 |
6 FT |
OCK Olympique de Khouribga[2] Maghrib Association Tetouan[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.92 0.92 |
2 u |
1.00 0.82 |
2.59 2.59 2.87 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá