| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/12 01:30 |
11 FT |
HUSA Hassania Agadir[9] OCK Olympique de Khouribga[3] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.80 0.97 |
2 u |
1.00 0.82 |
2.17 3.05 3.00 |
| 07/12 22:59 |
11 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[11] Union Touarga Sport Rabat[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.74 1.11 |
2 u |
1.03 0.71 |
2.11 3.35 2.87 |
| 07/12 22:00 |
11 FT |
Forces Armee Royales[12] Wydad Casablanca[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.47 0.52 |
2 u |
1.28 0.60 |
3.50 2.15 2.72 |
| 07/12 20:00 |
11 FT |
Chabab Atlas Khenifra[16] Chabab Rif Hoceima[10] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.42 0.52 |
2 u |
1.05 0.77 |
3.50 2.11 2.77 |
| 07/12 01:30 |
11 FT |
Olympique de Safi[14] KAC de Kenitra[4] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.74 1.11 |
2 u |
1.13 0.64 |
2.43 2.92 2.73 |
| 06/12 21:30 |
11 FT |
Difaa Hassani Jdidi[8] Maghreb Fez[15] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.91 0.93 |
2 u |
1.08 0.73 |
1.82 4.27 3.03 |
| 06/12 21:30 |
11 FT |
Itihad Khemisset[13] Renaissance Sportive de Berkane[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.84 1.00 |
2 u |
1.08 0.73 |
2.50 2.88 2.75 |
| 05/12 01:00 |
11 FT |
Maghrib Association Tetouan[5] Kawkab de Marrakech[2] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.44 0.53 |
2 u |
0.96 0.86 |
3.35 2.10 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá