| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/09 21:00 |
6 FT |
F91 Dudelange[LUX D1-2] Rodange 91[LUX D1-11] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 14/09 21:00 |
6 FT |
Racing Union Luxemburg[13] Us Mondorf-les-bains[5] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 14/09 21:00 |
6 FT |
Mamer[10] Swift Hesperange[7] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 14/09 21:00 |
6 FT |
Hostert[8] Differdange 03[4] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 14/09 21:00 |
6 FT |
Jeunesse Canach[14] Jeunesse Esch[9] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/09 21:00 |
6 FT |
Atert Bissen[12] Victoria Rosport[2] (Hòa) |
5 0 |
u |
|
|||
| 14/09 21:00 |
6 FT |
Rodange 91[11] F91 Dudelange[1] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 14/09 00:00 |
6 FT |
Progres Niedercorn[6] Una Strassen[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.25 2.60 3.50 |
| 13/09 22:00 |
6 FT |
UN Kaerjeng 97[16] CS Petange[15] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá