| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/10 22:00 |
11 FT |
Una Strassen[2] Rodange 91[12] (Hòa) |
5 0 |
1.75 | 0.85 0.95 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.25 7.00 6.00 |
| 26/10 22:00 |
11 FT |
Atert Bissen[5] Hostert[11] (Hòa) |
7 1 |
1 | 0.85 0.95 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.53 4.10 4.75 |
| 26/10 22:00 |
11 FT |
CS Petange[13] Jeunesse Canach[8] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 26/10 22:00 |
11 FT |
Victoria Rosport[9] Differdange 03[1] (Hòa) |
0 2 |
1.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
9.00 1.25 5.00 |
| 26/10 22:00 |
11 FT |
Swift Hesperange[6] Jeunesse Esch[10] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.05 2.90 3.50 |
| 26/10 21:55 |
11 | UN Kaerjeng 97[16] Mamer[14] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 0.88 0.93 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.05 2.80 3.60 |
| 26/10 21:00 |
11 FT |
Us Mondorf-les-bains[7] F91 Dudelange[3] (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.88 2.05 3.50 |
| 25/10 22:59 |
11 FT |
Progres Niedercorn[4] Racing Union Luxemburg[15] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá