| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/04 22:00 |
6 FT |
Kauno Zalgiris Ii[13] Trakai Riteriai[1] (Hòa) |
2 1 |
1.75 |
0.78 0.97 |
4 u |
0.93 0.83 |
7.00 1.25 6.00 |
| 13/04 22:59 |
6 FT |
Bfa[4] Nevezis[2] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.93 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.25 2.90 3.50 |
| 13/04 21:00 |
6 FT |
Siauliai B[15] Nfa Aisciai Kaunas[5] (Hòa) |
1 5 |
0.75 |
0.97 0.80 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
5.00 1.62 3.90 |
| 13/04 20:00 |
6 FT |
Ekranas Panevezys[12] Neptuna Klaipeda[3] (Hòa) |
2 4 |
0.25 |
0.87 0.90 |
2.75 u |
0.96 0.81 |
2.90 2.20 3.70 |
| 13/04 18:00 |
6 FT |
Minija[11] FK Tauras Taurage[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.76 1.02 |
2.5 u |
0.94 0.82 |
2.35 2.75 3.50 |
| 13/04 17:00 |
6 FT |
Garliava[9] Babrungas[6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.92 0.85 |
2.75 u |
0.86 0.90 |
2.20 2.85 3.70 |
| 12/04 22:59 |
6 FT |
Atmosfera Mazeikiai[16] Banga Gargzdai B[14] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.89 0.88 |
2.75 u |
0.79 0.98 |
2.20 3.00 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá