| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/10 19:00 |
26 FT |
Ekranas Panevezys[9] Banga Gargzdai B[16] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.78 0.99 |
3.25 u |
0.87 0.89 |
1.30 8.25 5.50 |
| 13/10 19:00 |
26 FT |
Bfa[8] Atmosfera Mazeikiai[7] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
1.00 0.77 |
3 u |
0.89 0.87 |
3.25 2.05 3.60 |
| 13/10 18:00 |
26 | Minija[12] Trakai Riteriai[1] (Hòa) |
? ? |
1.5 |
0.61 1.12 |
3 u |
0.82 0.90 |
5.50 1.35 4.40 |
| 13/10 18:00 |
26 FT |
Kauno Zalgiris Ii[11] FK Tauras Taurage[6] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.97 0.80 |
3.25 u |
0.91 0.86 |
5.50 1.52 4.30 |
| 12/10 18:00 |
26 | Babrungas[3] Nfa Aisciai Kaunas[2] (Hòa) |
? ? |
0.25 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
0.82 0.95 |
3.35 2.10 3.40 |
| 11/10 23:00 |
26 FT |
Neptuna Klaipeda[4] Nevezis[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.59 1.26 |
2.75 u |
0.72 1.08 |
1.57 4.19 3.60 |
| 11/10 23:00 |
26 FT |
Siauliai B[14] Panevezys Ii[13] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.90 0.90 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.90 2.87 4.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá