| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/08 22:00 |
19 FT |
Kauno Zalgiris Ii[11] Neptuna Klaipeda[3] (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
0.96 0.81 |
3.25 u |
0.88 0.88 |
4.50 1.66 4.10 |
| 17/08 22:00 |
19 FT |
Banga Gargzdai B[16] Trakai Riteriai[1] (Hòa) |
1 3 |
2.5 |
0.92 0.87 |
3.5 u |
0.82 0.97 |
13.00 1.11 9.00 |
| 17/08 22:00 |
19 FT |
Panevezys Ii[12] Nevezis[7] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.92 0.87 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
3.70 1.66 4.10 |
| 17/08 20:00 |
19 FT |
Bfa[6] Minija[9] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.93 0.88 |
3 u |
0.88 0.93 |
2.10 2.80 3.60 |
| 17/08 19:00 |
19 FT |
Atmosfera Mazeikiai[8] Nfa Aisciai Kaunas[2] (Hòa) |
1 0 |
1 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
5.00 1.50 4.00 |
| 16/08 22:59 |
19 FT |
Ekranas Panevezys[10] Garliava[15] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.82 0.94 |
3 u |
0.91 0.86 |
1.85 3.60 3.90 |
| 16/08 22:59 |
19 FT |
Siauliai B[14] Babrungas[4] (Hòa) |
0 2 |
1.25 |
0.83 0.93 |
3.25 u |
0.98 0.79 |
5.75 1.46 4.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá