| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 00:00 |
29 FT |
Siauliai B[14] Bfa[9] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.74 1.02 |
3.25 u |
0.95 0.80 |
2.75 2.25 3.30 |
| 03/11 22:00 |
29 FT |
Banga Gargzdai B[16] Babrungas[3] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 02/11 20:00 |
29 FT |
Atmosfera Mazeikiai[7] Minija[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.93 0.79 |
2.75 u |
1.00 0.72 |
1.92 3.05 3.30 |
| 02/11 20:00 |
29 FT |
Panevezys Ii[13] Garliava[15] (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
0.99 0.73 |
3 u |
0.97 0.75 |
2.87 1.93 3.55 |
| 02/11 18:00 |
29 | Kauno Zalgiris Ii[11] Ekranas Panevezys[8] (Hòa) |
? ? |
0.25 |
0.80 0.96 |
3.25 u |
0.93 0.83 |
2.75 2.25 3.80 |
| 02/11 18:00 |
29 FT |
Trakai Riteriai[1] Nevezis[6] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 0.94 0.82 |
3 u |
0.89 0.87 |
1.45 6.00 4.50 |
| 02/11 18:00 |
29 | FK Tauras Taurage[5] Nfa Aisciai Kaunas[2] (Hòa) |
? ? |
0.5 |
0.94 0.82 |
3 u |
0.99 0.78 |
3.80 1.85 3.70 |
| 30/10 23:00 |
29 FT |
Babrungas[3] Nfa Aisciai Kaunas[2] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.45 2.40 3.40 |
| 29/10 23:00 |
29 FT |
Minija[12] Trakai Riteriai[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.61 1.12 |
3 u |
0.82 0.90 |
5.50 1.35 4.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá