| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/06 22:59 |
14 FT |
Ekranas Panevezys[12] Kauno Zalgiris Ii[11] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.82 0.91 |
3 u |
0.83 0.90 |
2.45 2.55 3.50 |
| 16/06 22:00 |
14 FT |
Bfa[9] Siauliai B[14] (Hòa) |
7 0 |
0.5 | 0.86 0.86 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
1.88 3.20 4.10 |
| 16/06 20:00 |
14 FT |
Babrungas[4] Banga Gargzdai B[15] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.86 0.86 |
3.5 u |
0.91 0.81 |
1.40 5.50 5.00 |
| 15/06 22:00 |
14 FT |
Minija[8] Atmosfera Mazeikiai[5] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.90 3.20 3.70 |
| 14/06 22:59 |
14 FT |
Garliava[16] Panevezys Ii[10] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
3.60 1.86 3.70 |
| 14/06 22:30 |
14 FT |
Nfa Aisciai Kaunas[3] FK Tauras Taurage[7] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.88 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.79 |
1.86 3.60 3.90 |
| 14/06 22:00 |
14 FT |
Nevezis[6] Trakai Riteriai[1] (Hòa) |
1 0 |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
3.80 1.76 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá