| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 16:30 |
7 FT |
Elva[8] Tabasalu Charma[10] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.82 0.97 |
3.25 u |
1.02 0.77 |
1.80 3.20 4.20 |
| 21/04 16:30 |
7 FT |
Paide Linnameeskond B[9] Tallinn[5] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.97 0.82 |
3.75 u |
0.82 0.97 |
6.00 1.36 4.75 |
| 21/04 16:30 |
7 FT |
Jk Tallinna Kalev Iii[7] Harju Jk Laagri[2] (Hòa) |
1 4 |
1 |
0.87 0.92 |
3.25 u |
0.82 0.97 |
3.80 1.57 4.75 |
| 21/04 16:30 |
7 FT |
Jk Welco Elekter[3] Tallinna Levadia 2[4] (Hòa) |
3 2 |
0.75 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.82 0.97 |
3.75 1.61 4.33 |
| 19/04 22:59 |
7 FT |
Flora Tallinn Ii[1] Viimsi Mrjk[6] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.81 0.94 |
3.25 u |
0.90 0.85 |
2.70 2.10 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá