| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/07 22:00 |
10 FT |
Tallinna Levadia 2[6] Viimsi Mrjk[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.81 0.96 |
3 u |
0.95 0.81 |
2.30 2.50 3.60 |
| 12/05 16:30 |
10 FT |
Elva[7] Flora Tallinn Ii[5] (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
3.60 1.65 4.20 |
| 11/05 22:59 |
10 FT |
Tallinn[6] Jk Tallinna Kalev Iii[8] (Hòa) |
3 2 |
1.25 | 0.87 0.87 |
3.75 u |
0.87 0.87 |
1.40 5.50 4.50 |
| 11/05 22:59 |
10 FT |
Jk Welco Elekter[2] Harju Jk Laagri[1] (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
0.87 0.87 |
3.25 u |
0.92 0.82 |
3.25 1.80 4.00 |
| 11/05 16:30 |
10 FT |
Viimsi Mrjk[4] Tallinna Levadia 2[3] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.92 0.87 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
1.72 3.20 4.75 |
| 11/05 16:30 |
10 FT |
Paide Linnameeskond B[10] Tabasalu Charma[9] (Hòa) |
3 0 |
0.75 |
1.05 0.75 |
3.25 u |
0.80 1.00 |
4.33 1.57 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá