| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/09 16:30 |
27 FT |
Paide Linnameeskond B[9] Harju Jk Laagri[1] (Hòa) |
0 6 |
3 |
0.80 1.00 |
4.25 u |
1.00 0.80 |
15.00 1.09 10.00 |
| 15/09 16:30 |
27 FT |
Elva[7] Tabasalu Charma[10] (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.28 6.50 5.50 |
| 15/09 16:30 |
27 FT |
Tallinn[5] Tallinna Levadia 2[6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.00 0.80 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
2.15 2.60 3.90 |
| 15/09 16:30 |
27 FT |
Flora Tallinn Ii[3] Viimsi Mrjk[2] (Hòa) |
4 1 |
1 |
0.80 1.00 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
4.20 1.57 4.10 |
| 14/09 21:00 |
27 FT |
Jk Welco Elekter[4] Jk Tallinna Kalev Iii[8] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 0.95 0.85 |
3.75 u |
0.90 0.90 |
1.48 4.50 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá