| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 00:30 |
33 FT |
Tallinn[5] Viimsi Mrjk[1] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
0.94 0.83 |
2.75 u |
0.84 0.93 |
4.40 1.67 4.20 |
| 24/10 22:59 |
33 FT |
Tallinna Levadia 2[6] Elva[7] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.94 0.82 |
3.5 u |
1.03 0.73 |
2.95 1.98 3.55 |
| 24/10 22:00 |
33 FT |
Harju Jk Laagri[2] Flora Tallinn Ii[3] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.88 0.93 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.83 2.88 4.75 |
| 24/10 22:00 |
33 FT |
Jk Welco Elekter[4] Tabasalu Charma[10] (Hòa) |
6 0 |
2.25 | 0.98 0.78 |
4 u |
0.92 0.84 |
1.25 10.50 5.25 |
| 15/10 22:59 |
33 FT |
Paide Linnameeskond B[9] Jk Tallinna Kalev Iii[8] (Hòa) |
1 7 |
0.25 |
0.95 0.85 |
4 u |
0.90 0.90 |
2.75 2.00 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá