| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/04 22:59 |
6 FT |
Tallinna Levadia 2[3] Paide Linnameeskond B[9] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.87 0.86 |
3 u |
0.85 0.87 |
1.88 3.40 3.90 |
| 14/04 16:30 |
6 FT |
Tabasalu Charma[10] Jk Tallinna Kalev Iii[7] (Hòa) |
3 3 |
0.75 |
0.83 0.93 |
3.25 u |
0.91 0.86 |
3.40 1.80 3.75 |
| 14/04 16:30 |
6 FT |
Viimsi Mrjk[6] Elva[8] (Hòa) |
1 1 |
1.25 | 0.90 0.87 |
3 u |
0.92 0.84 |
1.40 5.50 4.50 |
| 13/04 22:59 |
6 FT |
Tallinn[5] Flora Tallinn Ii[1] (Hòa) |
2 4 |
0 | 0.91 0.86 |
3.25 u |
0.89 0.87 |
2.88 2.00 3.75 |
| 13/04 22:59 |
6 FT |
Harju Jk Laagri[2] Jk Welco Elekter[4] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.80 0.97 |
3.25 u |
0.94 0.82 |
1.62 4.00 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá