| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/08 12:00 |
26 FT |
Avondale Heights[1] Bentleigh Greens[13] (Hòa) |
2 1 |
1.75 | 0.85 0.95 |
3.5 u |
0.75 0.90 |
1.22 8.00 5.60 |
| 19/08 12:00 |
26 FT |
Dandenong Thunder[8] Hume City[9] (Hòa) |
3 4 |
0.25 | 0.86 1.00 |
2.5 u |
0.44 1.60 |
1.85 3.15 3.85 |
| 19/08 12:00 |
26 FT |
Heidelberg United[10] Melbourne Knights[4] (Hòa) |
3 2 |
0.25 |
1.00 0.80 |
3-3.5 u |
0.90 0.97 |
3.60 1.83 3.60 |
| 19/08 12:00 |
26 FT |
North Geelong Warriors[14] South Melbourne[2] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.90 0.75 |
8.60 1.21 5.60 |
| 19/08 12:00 |
26 FT |
Oakleigh Cannons[3] Moreland City[12] (Hòa) |
5 0 |
2.25 | 0.93 0.88 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
1.11 13.00 8.00 |
| 19/08 12:00 |
26 FT |
Port Melbourne Sharks[5] Altona Magic[6] (Hòa) |
4 0 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.50 1.40 |
1.66 3.50 3.80 |
| 19/08 12:00 |
26 FT |
St Albans Saints[11] Green Gully Cavaliers[7] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.50 1.50 |
3.32 1.95 3.98 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá