| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 16:30 |
10 FT |
Melbourne Knights[4] Green Gully Cavaliers[5] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.99 0.89 |
3-3.5 u |
1.04 0.83 |
2.15 2.69 3.80 |
| 24/04 16:30 |
10 FT |
South Melbourne[2] Port Melbourne Sharks[8] (Hòa) |
5 2 |
0-0.5 | 1.05 0.83 |
2.5-3 u |
0.82 0.94 |
2.19 2.67 3.70 |
| 22/04 16:15 |
10 FT |
Dandenong Thunder[9] Moreland City[11] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.72 1.19 |
3 u |
0.72 1.16 |
1.72 4.00 4.10 |
| 22/04 15:30 |
10 FT |
Hume City[7] Bentleigh Greens[13] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.76 1.13 |
2.5-3 u |
0.81 1.05 |
1.88 3.70 3.70 |
| 22/04 12:00 |
10 FT |
Avondale Heights[1] St Albans Saints[12] (Hòa) |
4 0 |
1.5-2 | 0.66 1.28 |
3.5-4 u |
0.89 0.90 |
1.12 11.00 8.50 |
| 21/04 17:30 |
10 FT |
Oakleigh Cannons[3] Altona Magic[6] (Hòa) |
5 1 |
1.5 | 0.86 1.02 |
3-3.5 u |
0.75 1.12 |
1.26 7.60 5.10 |
| 21/04 16:30 |
10 FT |
Heidelberg United[10] North Geelong Warriors[14] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.80 1.08 |
3-3.5 u |
0.87 0.99 |
1.34 6.20 4.85 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá