| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/08 14:00 |
25 FT |
Green Gully Cavaliers[7] Heidelberg United[10] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.92 0.94 |
2.5-3 u |
0.90 0.94 |
1.51 4.85 4.00 |
| 13/08 13:00 |
25 FT |
Melbourne Knights[4] Dandenong Thunder[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.95 0.83 |
3 u |
0.89 1.03 |
1.86 3.50 4.00 |
| 12/08 12:00 |
25 FT |
Avondale Heights[1] South Melbourne[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.66 1.25 |
3 u |
0.80 1.04 |
1.58 4.20 4.00 |
| 12/08 12:00 |
25 FT |
Moreland City[12] St Albans Saints[11] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.81 1.05 |
3 u |
0.95 0.83 |
1.93 3.10 3.40 |
| 12/08 12:00 |
25 FT |
Altona Magic[6] Bentleigh Greens[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.89 0.97 |
3 u |
0.85 0.99 |
1.89 3.20 3.60 |
| 12/08 11:30 |
25 FT |
Hume City[9] Port Melbourne Sharks[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2.5-3 u |
0.86 0.98 |
2.91 2.05 3.45 |
| 08/08 17:00 |
25 FT |
North Geelong Warriors[14] Oakleigh Cannons[3] (Hòa) |
2 4 |
1.5 |
0.95 0.80 |
3-3.5 u |
0.79 1.05 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá