| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/04 22:00 |
25 FT |
Shakhtar Donetsk[1] Zorya[10] (Hòa) |
2 1 |
1.75 | 0.84 0.98 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.20 11.50 6.00 |
| 22/04 19:30 |
25 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[15] Obolon Kiev[13] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.10 3.60 3.00 |
| 22/04 17:00 |
25 FT |
Mynai[16] Rukh Vynnyky[5] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
5.25 1.67 3.40 |
| 21/04 22:00 |
25 FT |
Dynamo Kyiv[2] Polessya Zhitomir[6] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.40 7.00 4.33 |
| 21/04 19:30 |
25 FT |
PFC Oleksandria[12] Lnz Cherkasy[9] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.30 3.20 3.00 |
| 21/04 17:00 |
25 FT |
Veres Rivne[14] Dnipro-1[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2 u |
0.78 1.03 |
4.33 1.80 3.40 |
| 20/04 22:15 |
25 FT |
Vorskla Poltava[7] Kolos Kovalivka[11] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.83 0.98 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
2.63 2.88 2.80 |
| 20/04 19:30 |
25 FT |
Chernomorets Odessa[8] Kryvbas[3] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
4.00 1.85 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá