| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/04 22:00 |
22 FT |
Rukh Vynnyky[5] Lnz Cherkasy[8] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.05 3.50 3.20 |
| 31/03 22:30 |
22 FT |
Kolos Kovalivka[9] Dnipro-1[3] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.40 2.15 3.00 |
| 31/03 19:30 |
22 FT |
Zorya[12] Metalist 1925 Kharkiv[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.80 4.00 3.50 |
| 31/03 19:30 |
22 FT |
Vorskla Poltava[7] Dynamo Kyiv[4] (Hòa) |
1 5 |
1 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
5.50 1.50 4.00 |
| 31/03 17:00 |
22 FT |
Mynai[16] PFC Oleksandria[11] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2 u |
1.03 0.78 |
4.00 1.95 3.00 |
| 30/03 22:59 |
22 FT |
Veres Rivne[14] Kryvbas[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
4.20 1.85 3.20 |
| 30/03 20:30 |
22 FT |
Polessya Zhitomir[6] Chernomorets Odessa[10] (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
1.80 4.20 3.40 |
| 30/03 18:00 |
22 FT |
Obolon Kiev[13] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
8.00 1.30 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá