| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/04 22:00 |
25 FT |
Arsenal Kyiv[11] FC Karpaty Lviv[14] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.79 1.07 |
2-2.5 u |
0.86 0.98 |
1.98 3.78 3.16 |
| 21/04 23:30 |
25 FT |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.02 0.84 |
2.5-3 u |
0.88 0.96 |
4.33 1.78 3.40 |
| 21/04 21:30 |
25 FT |
Metalist Kharkiv[2] Chernomorets Odessa[5] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.81 1.05 |
2.5 u |
0.96 0.88 |
1.50 6.19 3.87 |
| 21/04 17:30 |
25 FT |
SC Tavriya[10] Volyn[13] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 1.01 0.85 |
2-2.5 u |
0.98 0.86 |
2.00 3.60 3.24 |
| 20/04 22:30 |
25 FT |
Zorya[9] Dynamo Kyiv[3] (Hòa) |
0 5 |
1 |
0.90 0.96 |
2-2.5 u |
0.87 0.97 |
6.03 1.54 3.65 |
| 20/04 20:00 |
25 FT |
FC Metalurg Donetsk[6] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[15] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.91 0.95 |
2-2.5 u |
0.86 0.98 |
1.50 5.77 4.02 |
| 20/04 17:30 |
25 FT |
Metalurh Zaporizhya[16] Kryvbas[7] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
0.90 0.96 |
2-2.5 u |
0.91 0.93 |
4.49 1.76 3.34 |
| 19/04 23:15 |
25 FT |
Illichivets mariupol[8] FC Vorskla Poltava[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.94 0.92 |
2 u |
0.86 0.98 |
1.73 4.72 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá