| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 23:30 |
23 FT |
Dynamo Kyiv[2] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.96 |
2.69 2.47 3.20 |
| 07/04 20:00 |
23 FT |
Tavria[10] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[15] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.73 1.08 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.78 4.39 3.36 |
| 07/04 17:30 |
23 FT |
FC Metalurg Donetsk[7] FC Karpaty Lviv[13] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.91 0.95 |
2-2.5 u |
0.85 0.99 |
1.73 4.72 3.35 |
| 06/04 23:30 |
23 FT |
Metalist Kharkiv[3] Volyn[11] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.79 1.07 |
2.5-3 u |
1.04 0.80 |
1.24 11.36 5.16 |
| 06/04 21:30 |
23 FT |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[4] FC Vorskla[14] (Hòa) |
1 2 |
1.5 | 0.79 1.07 |
2.5 u |
1.01 0.83 |
1.24 11.36 5.16 |
| 06/04 20:00 |
23 FT |
Metalurh Zaporizhya[16] Arsenal Kyiv[12] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.82 1.04 |
2-2.5 u |
0.98 0.86 |
3.51 1.98 3.38 |
| 06/04 17:30 |
23 FT |
Illichivets mariupol[6] Kryvbas[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.85 1.01 |
2-2.5 u |
1.05 0.79 |
1.97 3.74 3.22 |
| 05/04 23:15 |
23 FT |
Zorya[8] Chernomorets Odessa[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.90 0.96 |
2-2.5 u |
0.89 0.95 |
2.53 2.62 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá