| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Chongqing Lifan[10] Guangzhou R&F[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.85 1.02 |
3.5 u |
0.74 1.14 |
2.69 2.09 3.75 |
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Yan Bian Changbaishan[15] Guizhou Zhicheng[7] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.91 0.96 |
3.5 u |
0.96 0.88 |
3.35 1.96 4.10 |
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Shandong Taishan[6] Hebei Hx Xingfu[3] (Hòa) |
5 4 |
0.5-1 |
1.06 0.82 |
3 u |
0.86 0.98 |
4.30 1.58 3.95 |
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Tianjin Teda[14] HeNan[12] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.87 0.98 |
3 u |
0.85 0.99 |
1.37 6.50 4.50 |
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Liaoning Whowin[16] ShenHua SVA FC[11] (Hòa) |
1 4 |
1-1.5 |
0.81 1.06 |
3.5 u |
0.82 1.04 |
6.00 1.43 4.90 |
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Guangzhou Evergrande FC[1] Tianjin Quanjian[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.97 0.90 |
3.5 u |
0.91 0.93 |
2.87 2.09 3.40 |
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Beijing Guoan[9] Changchun YaTai[8] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.98 0.90 |
2.5-3 u |
0.74 1.14 |
1.57 4.50 3.85 |
| 04/11 14:00 |
30 FT |
Shanghai East Asia FC[2] Jiangsu Suning[13] (Hòa) |
2 3 |
1-1.5 | 0.76 1.14 |
3.5 u |
0.77 1.10 |
1.34 6.20 4.85 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá