| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 18:35 |
27 FT |
Beijing Guoan[8] Chongqing Lifan[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.01 0.84 |
3-3.5 u |
1.01 0.84 |
1.95 3.45 3.90 |
| 15/10 18:35 |
27 FT |
Guangzhou R&F[6] HeNan[12] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.02 0.85 |
3-3.5 u |
0.89 0.96 |
1.92 3.10 3.65 |
| 15/10 18:35 |
27 FT |
ShenHua SVA FC[11] Tianjin Teda[14] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
1.02 0.88 |
3-3.5 u |
0.94 0.92 |
2.75 2.12 3.50 |
| 14/10 18:35 |
27 FT |
Guizhou Zhicheng[7] Changchun YaTai[10] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.90 0.96 |
2.5 u |
0.78 1.09 |
1.95 3.40 3.40 |
| 14/10 18:35 |
27 FT |
Tianjin Quanjian[4] Shandong Taishan[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.89 0.97 |
2.5 u |
0.74 1.14 |
2.45 2.60 3.30 |
| 14/10 18:35 |
27 FT |
Hebei Hx Xingfu[3] Jiangsu Suning[13] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.92 0.96 |
2.5-3 u |
0.85 1.01 |
1.66 4.85 3.90 |
| 14/10 14:30 |
27 FT |
Liaoning Whowin[16] Shanghai East Asia FC[2] (Hòa) |
3 3 |
1.5 |
0.93 0.95 |
3.5 u |
0.75 1.05 |
6.00 1.32 4.95 |
| 13/10 18:35 |
27 FT |
Guangzhou Evergrande FC[1] Yan Bian Changbaishan[15] (Hòa) |
4 3 |
2-2.5 | 1.08 0.81 |
3.5-4 u |
0.94 0.92 |
1.13 15.25 8.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá