| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Beijing Guoan[5] HeNan[9] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 1.17 0.73 |
2.5-3 u |
0.75 1.08 |
1.51 5.10 3.80 |
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Changchun YaTai[15] ShenHua SVA FC[3] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.70 1.13 |
2.5-3 u |
0.96 0.89 |
1.44 6.50 4.33 |
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Shijiazhuang Ever Bright Guangzhou R&F (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 3 u |
|
||
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Shanghai East Asia FC Hebei Hx Xingfu (Hòa) |
3 1 |
1.25 | 2.5-3 u |
|
||
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Liaoning Whowin Jiangsu Suning (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
3 u |
|
||
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Chongqing Lifan Tianjin Teda (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Guangzhou Evergrande FC Shandong Taishan (Hòa) |
4 0 |
1.25 | 3 u |
|
||
| 30/10 18:35 |
30 FT |
Zhejiang Professional Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
2 2 |
1.25 | 3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá