| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/05 18:35 |
11 FT |
Chongqing Lifan Hebei Hx Xingfu (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 29/05 18:35 |
11 FT |
Guangzhou Evergrande FC[1] Shanghai East Asia FC[3] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.77 1.12 |
2.5-3 u |
0.86 1.00 |
1.34 7.10 4.70 |
| 29/05 18:35 |
11 FT |
Shandong Taishan[12] Beijing Guoan[9] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.92 0.88 |
2-2.5 u |
0.87 0.97 |
2.28 3.00 3.25 |
| 29/05 14:30 |
11 FT |
Changchun YaTai Shijiazhuang Ever Bright (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 28/05 18:35 |
11 FT |
Jiangsu Suning Zhejiang Professional (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 2.5 u |
|
||
| 28/05 18:35 |
11 FT |
HeNan Guangzhou R&F (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 28/05 14:30 |
11 FT |
Yan Bian Changbaishan Liaoning Whowin (Hòa) |
4 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 27/05 18:35 |
11 FT |
ShenHua SVA FC[5] Tianjin Teda[6] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.96 0.91 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.72 4.10 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá