| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/10 18:35 |
29 FT |
Guangzhou R&F[5] Liaoning Whowin[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
1.13 0.72 |
3 u |
0.75 1.12 |
4.30 1.54 4.20 |
| 26/10 18:35 |
29 FT |
Tianjin Teda[11] Shanghai East Asia FC[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.96 0.92 |
3-3.5 u |
0.98 0.86 |
3.05 2.08 3.20 |
| 26/10 18:35 |
29 FT |
Shandong Taishan[10] Chongqing Lifan[8] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.90 0.96 |
3.5 u |
0.85 0.99 |
1.33 6.80 5.60 |
| 26/10 18:35 |
29 FT |
Hebei Hx Xingfu Zhejiang Professional (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 26/10 18:35 |
29 FT |
Jiangsu Suning Guangzhou Evergrande FC (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
3 u |
|
||
| 26/10 18:35 |
29 FT |
HeNan Changchun YaTai (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 26/10 18:35 |
29 FT |
ShenHua SVA FC Beijing Guoan (Hòa) |
0 0 |
1 | 3 u |
|
||
| 26/10 18:35 |
29 FT |
Yan Bian Changbaishan Shijiazhuang Ever Bright (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá