| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 23:30 |
5 FT |
Rb Leipzig Womens[10] Nữ Bayern Munich[3] (Hòa) |
0 3 |
2 |
0.87 0.92 |
3.75 u |
0.90 0.90 |
8.50 1.20 6.50 |
| 22/10 21:00 |
5 FT |
Nữ Eintracht Frankfurt[9] Nữ Fcr 2001 Duisburg[11] (Hòa) |
5 1 |
3 | 0.92 0.87 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.06 23.00 12.00 |
| 22/10 21:00 |
5 FT |
Nữ Eintracht Frankfurt Duisburg Womens (Hòa) |
5 1 |
u |
|
|||
| 22/10 19:00 |
5 FT |
Nữ Wolfsburg[1] Nữ Hoffenheim[2] (Hòa) |
2 2 |
1.5 | 0.97 0.82 |
3.25 u |
1.02 0.77 |
1.36 6.50 4.50 |
| 21/10 19:00 |
5 FT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[6] Werder Bremen Womens[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.87 0.92 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.40 2.45 3.60 |
| 21/10 17:00 |
5 FT |
Nữ Sc Freiburg[8] Nurnberg Womens[12] (Hòa) |
0 2 |
2 | 0.90 0.90 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.18 8.50 6.50 |
| 20/10 23:30 |
5 FT |
Koln Womens[7] Nữ Bayer Leverkusen[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.40 1.75 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá