| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/10 00:30 |
2 FT |
Nữ Bayern Munich[7] Koln Womens[5] (Hòa) |
2 0 |
3.75 | 0.95 0.85 |
4.25 u |
0.87 0.92 |
1.03 51.00 17.00 |
| 01/10 23:30 |
2 FT |
Nữ Fcr 2001 Duisburg[12] Nữ Sc Freiburg[6] (Hòa) |
2 2 |
1.25 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
5.50 1.45 4.00 |
| 01/10 23:30 |
2 FT |
Duisburg Womens Nữ Sc Freiburg (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 01/10 19:00 |
2 FT |
Nữ Eintracht Frankfurt[9] Nữ Wolfsburg[3] (Hòa) |
2 4 |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
3.75 1.65 4.33 |
| 30/09 19:00 |
2 FT |
Werder Bremen Womens[2] Nữ Hoffenheim[1] (Hòa) |
1 3 |
1 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.77 1.02 |
5.00 1.53 4.00 |
| 30/09 17:00 |
2 FT |
Nữ Bayer Leverkusen Nurnberg Womens (Hòa) |
6 0 |
1.75 | 0.80 1.00 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.20 12.00 5.25 |
| 29/09 23:30 |
2 FT |
Rb Leipzig Womens Nữ Sg Essen Schonebeck (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.82 0.97 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.37 2.50 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá