| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/12 01:30 |
10 FT |
Nữ Wolfsburg[2] Werder Bremen Womens[7] (Hòa) |
1 0 |
2.75 | 0.97 0.82 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
1.08 23.00 9.00 |
| 18/12 00:30 |
10 FT |
Nurnberg Womens[11] Nữ Bayern Munich[1] (Hòa) |
1 1 |
3.5 |
0.90 0.90 |
4.25 u |
1.00 0.80 |
21.00 1.03 13.00 |
| 17/12 20:00 |
10 FT |
Nữ Hoffenheim[4] Rb Leipzig Womens[10] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.85 0.95 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
1.28 7.00 5.25 |
| 16/12 20:00 |
10 FT |
Nữ Sc Freiburg[8] Nữ Eintracht Frankfurt[3] (Hòa) |
0 4 |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.92 0.87 |
5.50 1.50 4.00 |
| 16/12 18:00 |
10 FT |
Koln Womens[9] Nữ Sg Essen Schonebeck[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
3.30 1.80 4.00 |
| 16/12 00:30 |
10 FT |
Nữ Bayer Leverkusen[7] Nữ Fcr 2001 Duisburg[12] (Hòa) |
4 1 |
1.75 | 0.90 0.90 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.22 7.00 7.00 |
| 16/12 00:30 |
10 FT |
Nữ Bayer Leverkusen Duisburg Womens (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá