| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 12:00 |
8 FT |
Yokogawa Musashino[11] Urayasu Sc[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.82 0.96 |
2-2.5 u |
1.03 0.77 |
2.10 3.10 3.10 |
| 24/04 11:00 |
8 FT |
Honda Lock SC[6] Vanraure Hachinohe[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.81 1.02 |
2-2.5 u |
1.04 0.77 |
2.80 2.25 3.10 |
| 24/04 11:00 |
8 FT |
Maruyasu Okazaki[14] Okayama B[16] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 24/04 11:00 |
8 FT |
Ohira Tochigi UVA SC[13] Ryutsu Keizai University[4] (Hòa) |
0 5 |
u |
|
|||
| 24/04 11:00 |
8 FT |
Verspah Oita[12] Sony Sendai FC[5] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 24/04 11:00 |
8 FT |
Osaka Reinmeer Aomori (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 23/04 11:00 |
8 FT |
Mio Biwako Shiga[8] Azul Claro Numazu[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.78 1.02 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
3.30 2.00 3.40 |
| 23/04 11:00 |
8 FT |
Nara Club[15] Honda[7] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
0.97 0.81 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
4.75 1.57 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá