| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/05 16:30 |
13 FT |
Okayama B[16] Honda Lock SC[5] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.60 1.31 |
2.5-3 u |
0.81 1.01 |
6.00 1.39 4.20 |
| 22/05 13:30 |
13 FT |
Maruyasu Industries Nara Club (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 22/05 11:00 |
13 FT |
Urayasu Sc[6] Osaka[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.94 0.84 |
2.5 u |
0.86 0.95 |
3.75 1.80 3.40 |
| 22/05 11:00 |
13 FT |
Honda[8] Vanraure Hachinohe[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.80 1.06 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
2.38 2.60 3.20 |
| 22/05 11:00 |
13 FT |
Reinmeer Aomori Yokogawa Musashino (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 22/05 11:00 |
13 FT |
Ohira Tochigi UVA SC Mio Biwako Shiga (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 21/05 11:00 |
13 FT |
Azul Claro Numazu[3] Sony Sendai FC[4] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.30 2.60 3.20 |
| 21/05 11:00 |
13 FT |
Ryutsu Keizai University[2] Verspah Oita[14] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.86 0.90 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.41 5.90 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá