| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/05 05:00 |
15 FT |
Forces Armee Royales[3] Wydad Casablanca[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
1.00 0.72 |
2.5 u |
1.41 0.52 |
3.60 2.05 3.05 |
| 10/05 05:00 |
15 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] Maghreb Fez[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.80 0.93 |
2.5 u |
1.08 0.68 |
1.64 4.80 3.50 |
| 10/05 05:00 |
15 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[7] Maghrib Association Tetouan[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.76 0.97 |
2.5 u |
1.27 0.58 |
1.78 4.40 3.25 |
| 09/05 05:00 |
15 FT |
Rcoz Oued Zem[16] Renaissance Zmamra[15] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.01 0.73 |
2.5 u |
1.48 0.49 |
1.95 3.85 2.90 |
| 09/05 05:00 |
15 FT |
MCO Mouloudia Oujda[9] Olympique de Safi[8] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.84 0.86 |
1.5 u |
0.53 1.38 |
1.80 4.70 2.90 |
| 09/05 05:00 |
15 FT |
SCCM Chabab Mohamedia[12] Union Touarga Sport Rabat[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.73 0.98 |
1.5 u |
0.61 1.19 |
2.55 2.95 2.60 |
| 09/05 05:00 |
15 FT |
Difaa Hassani Jdidi[14] HUSA Hassania Agadir[4] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.94 0.79 |
1.5 u |
0.67 1.10 |
2.30 3.40 2.65 |
| 08/05 05:05 |
15 FT |
IRT Itihad de Tanger[5] Cayb Club Athletic Youssoufia[11] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.83 0.89 |
1.5 u |
0.61 1.19 |
1.85 4.40 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá