| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 05:00 |
14 FT |
Union Touarga Sport Rabat[13] Renaissance Sportive de Berkane[6] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.11 0.76 |
2 u |
1.02 0.78 |
2.45 3.00 2.88 |
| 03/05 05:00 |
14 FT |
Renaissance Zmamra[14] RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.74 1.00 |
2.5 u |
1.27 0.58 |
4.20 1.75 3.45 |
| 03/05 05:00 |
14 FT |
Maghrib Association Tetouan[11] Rcoz Oued Zem[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.78 0.95 |
2.5 u |
1.31 0.56 |
1.82 4.10 3.30 |
| 02/05 05:00 |
14 FT |
Maghreb Fez[12] IRT Itihad de Tanger[5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.89 0.83 |
2.5 u |
1.47 0.48 |
2.20 3.15 3.05 |
| 02/05 05:00 |
14 FT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[9] Difaa Hassani Jdidi[15] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 1.07 0.69 |
2.5 u |
1.27 0.58 |
1.73 4.20 3.40 |
| 02/05 05:00 |
14 FT |
Olympique de Safi[7] Forces Armee Royales[4] (Hòa) |
0 3 |
0 | 1.07 0.69 |
2.5 u |
1.41 0.52 |
2.80 2.55 2.90 |
| 01/05 05:00 |
14 FT |
HUSA Hassania Agadir[3] MCO Mouloudia Oujda[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.86 0.86 |
2.5 u |
1.31 0.56 |
1.87 3.80 3.30 |
| 30/04 05:00 |
14 FT |
Wydad Casablanca[1] SCCM Chabab Mohamedia[10] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.79 0.94 |
2.5 u |
0.99 0.75 |
1.46 6.50 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá