| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/04 05:00 |
12 FT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[11] Forces Armee Royales[3] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.98 0.86 |
2 u |
0.80 1.00 |
3.60 2.15 2.95 |
| 19/04 05:00 |
12 FT |
Maghreb Fez[12] SCCM Chabab Mohamedia[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.74 1.14 |
1.75 u |
0.83 0.95 |
2.50 3.10 2.80 |
| 19/04 05:00 |
12 FT |
Difaa Hassani Jdidi[14] IRT Itihad de Tanger[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.08 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.80 |
2.95 2.50 2.95 |
| 18/04 05:00 |
12 FT |
Olympique de Safi[7] Rcoz Oued Zem[15] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.84 1.00 |
2 u |
0.95 0.87 |
2.02 3.55 2.95 |
| 18/04 05:00 |
12 FT |
Union Touarga Sport Rabat[9] Renaissance Zmamra[16] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 1.04 0.81 |
2 u |
0.80 0.98 |
1.75 5.25 3.00 |
| 17/04 05:00 |
12 FT |
Maghrib Association Tetouan[13] RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
1.42 0.51 |
4.30 1.82 3.15 |
| 17/04 05:00 |
12 FT |
HUSA Hassania Agadir[5] Renaissance Sportive de Berkane[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.05 0.70 |
2.5 u |
1.48 0.49 |
1.95 3.70 3.10 |
| 16/04 05:00 |
12 FT |
Wydad Casablanca[1] MCO Mouloudia Oujda[5] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.93 0.80 |
2.5 u |
1.02 0.72 |
1.52 6.00 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá