| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/03 20:00 |
1 FT |
Astana[1] Kairat Almaty[3] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 02/03 19:00 |
1 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[8] Zhetysu Taldykorgan[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.20 2.88 3.20 |
| 02/03 18:00 |
1 FT |
Turan Turkistan[11] Okzhetpes[10] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.60 3.00 |
| 02/03 17:00 |
1 FT |
Kaisar Kyzylorda[7] Astana 64[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.40 2.63 3.20 |
| 01/03 20:00 |
1 FT |
Tobol Kostanai[2] Ulytau Zhezkazgan[14] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.48 5.50 3.90 |
| 01/03 18:00 |
1 FT |
Ordabasy[6] FK Aktobe Lento[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.70 3.10 |
| 01/03 17:00 |
1 FT |
FK Atyrau[9] Yelimay Semey[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
2.38 2.60 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá