| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 01:30 |
12 FT |
Hapoel Haifa[8] Maccabi Haifa[1] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
0.82 1.05 |
2.5-3 u |
0.98 0.83 |
7.00 1.40 4.33 |
| 10/11 01:15 |
12 FT |
Hapoel Tel Aviv[10] Beitar Jerusalem[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.91 0.91 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
1.87 3.75 3.50 |
| 10/11 01:00 |
12 FT |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Hadera[5] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.47 7.10 4.40 |
| 10/11 00:00 |
12 FT |
Sektzia Nes Tziona[14] Maccabi Bnei Raina[9] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.93 0.89 |
2.5 u |
1.00 0.83 |
2.60 2.50 3.25 |
| 09/11 01:15 |
12 FT |
Hapoel Katamon Jerusalem[4] Maccabi Tel Aviv[2] (Hòa) |
0 3 |
1 |
1.00 0.82 |
2.5 u |
0.74 1.06 |
5.50 1.48 4.25 |
| 09/11 01:00 |
12 FT |
Maccabi Netanya[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.90 0.92 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
1.88 3.40 3.40 |
| 09/11 00:00 |
12 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[7] Ashdod MS[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
2.15 3.10 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá