| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 01:30 |
10 FT |
Hapoel Beer Sheva[4] Maccabi Tel Aviv[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.97 0.87 |
2.5 u |
0.78 1.06 |
3.56 1.84 3.34 |
| 31/10 01:15 |
10 FT |
Hapoel Tel Aviv[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[10] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.95 0.89 |
2-2.5 u |
0.82 1.02 |
2.17 2.80 3.30 |
| 30/10 00:15 |
10 FT |
Beitar Jerusalem[9] Hapoel Haifa[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.66 1.21 |
2.5 u |
0.94 0.90 |
2.43 2.40 3.40 |
| 29/10 23:30 |
10 FT |
Maccabi Netanya[14] Maccabi Bnei Raina[7] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.79 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.94 |
1.76 3.70 3.50 |
| 29/10 22:45 |
10 FT |
Sektzia Nes Tziona[12] Hapoel Katamon Jerusalem[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.79 1.05 |
2.5 u |
0.89 0.95 |
3.00 2.02 3.40 |
| 29/10 22:45 |
10 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] Hapoel Hadera[8] (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 0.87 0.97 |
2-2.5 u |
0.94 0.90 |
1.84 3.60 3.20 |
| 29/10 21:00 |
10 FT |
Maccabi Haifa[2] Ashdod MS[5] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.75 1.09 |
2.5 u |
0.60 1.10 |
1.27 7.20 4.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá