| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 02:00 |
8 FT |
Hapoel Tel Aviv[8] Maccabi Haifa[12] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.06 0.80 |
2 u |
1.00 0.86 |
2.79 2.38 2.93 |
| 29/10 01:30 |
8 FT |
Hapoel Haifa[11] Maccabi Tel Aviv[1] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.93 0.81 |
2.5 u |
1.08 0.72 |
7.50 1.43 3.85 |
| 29/10 00:00 |
8 FT |
Hapoel Hadera[2] Ashdod MS[7] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.99 0.86 |
2 u |
0.84 0.99 |
2.20 3.10 2.90 |
| 28/10 00:30 |
8 FT |
Beitar Jerusalem[14] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] (Hòa) |
1 5 |
0.5 | 1.08 0.76 |
2.25 u |
0.82 1.00 |
2.05 3.40 3.30 |
| 27/10 23:15 |
8 FT |
Maccabi Netanya[10] Hapoel Beer Sheva[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
1.02 0.74 |
2-2.5 u |
0.74 1.09 |
5.00 1.53 3.50 |
| 27/10 22:00 |
8 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.76 1.09 |
2 u |
0.86 0.96 |
2.45 2.95 2.95 |
| 27/10 22:00 |
8 FT |
Hapoel Raanana[13] Maccabi Petah Tikva FC[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.17 0.72 |
2 u |
0.92 0.88 |
3.00 2.40 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá