| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/01 02:00 |
18 FT |
Hapoel Tel Aviv[12] Maccabi Tel Aviv[1] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.77 0.97 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
6.10 1.44 3.85 |
| 14/01 01:30 |
18 FT |
Beitar Jerusalem[11] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.90 0.95 |
2 u |
0.81 1.06 |
1.89 4.75 3.30 |
| 13/01 01:30 |
18 FT |
Hapoel Beer Sheva[4] Maccabi Haifa[5] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 1.08 0.74 |
2.5 u |
1.20 0.62 |
2.01 3.30 3.10 |
| 13/01 01:15 |
18 FT |
Hapoel Hadera[3] Hapoel Bnei Sakhnin FC[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.03 0.81 |
2-2.5 u |
1.05 0.76 |
2.44 2.94 3.35 |
| 12/01 23:15 |
18 FT |
Hapoel Haifa[7] Maccabi Petah Tikva FC[10] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 0.76 1.08 |
2-2.5 u |
0.87 0.92 |
2.00 3.60 3.15 |
| 12/01 22:59 |
18 FT |
Hapoel Raanana[9] Bnei Yehuda Tel Aviv[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.80 1.04 |
2-2.5 u |
1.04 0.77 |
3.40 2.12 3.00 |
| 12/01 21:00 |
18 FT |
Maccabi Netanya[6] Ashdod MS[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.85 1.01 |
2-2.5 u |
0.87 0.92 |
1.64 5.96 3.54 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá